50 adj pho bien 2-A2
🔧 Tính từ về công việc và học tập (Arbeit & Bildung)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
fleißig | adjective | [ˈflaɪ̯sɪç] | chăm chỉ |
faul | adjective | [faʊ̯l] | lười biếng |
erfolgreich | adjective | [ɛʁˈfɔlɡʁaɪ̯ç] | thành công |
erfolglos | adjective | [ɛʁˈfɔlɡloːs] | thất bại |
effizient | adjective | [ɛfɪˈʦjɛnt] | hiệu quả |
ineffizient | adjective | [ˌɪnɛfɪˈʦjɛnt] | không hiệu quả |
diszipliniert | adjective | [dɪˈtsɪplɪnɪɐt] | kỷ luật |
unorganisiert | adjective | [ˌʊnɔʁɡaˈnɪziːɐt] | thiếu tổ chức |
produktiv | adjective | [pʁoˈdʊktɪf] | năng suất |
professionell | adjective | [pʁoˈfɛʃəˌnɛl] | chuyên nghiệp |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
fleißig (chăm chỉ)
- Ví dụ: Er ist sehr fleißig, weil er jeden Tag lange arbeitet.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất chăm chỉ, vì anh ấy làm việc lâu mỗi ngày.
-
faul (lười biếng)
- Ví dụ: Sie ist faul, denn sie macht ihre Hausaufgaben nie.
- Giải nghĩa: Cô ấy lười biếng, vì cô ấy không bao giờ làm bài tập.
-
erfolgreich (thành công)
- Ví dụ: Die Firma ist sehr erfolgreich, weil sie innovative Ideen hat.
- Giải nghĩa: Công ty rất thành công, vì họ có những ý tưởng sáng tạo.
-
erfolglos (thất bại)
- Ví dụ: Sein Versuch war erfolglos, weil er sich nicht gut vorbereitet hat.
- Giải nghĩa: Nỗ lực của anh ấy đã thất bại, vì anh ấy không chuẩn bị tốt.
-
effizient (hiệu quả)
- Ví dụ: Ein effizientes Team arbeitet schnell, damit es mehr erreichen kann.
- Giải nghĩa: Một đội nhóm hiệu quả làm việc nhanh chóng, để đạt được nhiều hơn.
-
ineffizient (không hiệu quả)
- Ví dụ: Ein ineffizientes System kostet Zeit, deshalb muss es verbessert werden.
- Giải nghĩa: Một hệ thống không hiệu quả làm tốn thời gian, vì vậy cần phải cải thiện.
-
diszipliniert (kỷ luật)
- Ví dụ: Er ist sehr diszipliniert, weil er jeden Tag um 6 Uhr aufsteht.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất kỷ luật, vì anh ấy thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.
-
unorganisiert (thiếu tổ chức)
- Ví dụ: Ein unorganisierter Arbeitsplatz führt dazu, dass man langsamer arbeitet.
- Giải nghĩa: Một nơi làm việc thiếu tổ chức dẫn đến việc làm việc chậm hơn.
-
produktiv (năng suất)
- Ví dụ: Heute war ich sehr produktiv, weil ich viele Aufgaben erledigt habe.
- Giải nghĩa: Hôm nay tôi làm việc rất năng suất, vì tôi đã hoàn thành nhiều nhiệm vụ.
-
professionell (chuyên nghiệp)
- Ví dụ: Das Unternehmen arbeitet professionell, sodass die Kunden zufrieden sind.
- Giải nghĩa: Công ty làm việc chuyên nghiệp, để khách hàng hài lòng.
⏳ Tính từ về thời gian và tốc độ (Zeit & Geschwindigkeit)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
pünktlich | adjective | [ˈpʏŋktlɪç] | đúng giờ |
unpünktlich | adjective | [ʊnˈpʏŋktlɪç] | không đúng giờ |
kurzfristig | adjective | [ˈkʊʁtˌfʁɪstɪç] | ngắn hạn |
langfristig | adjective | [ˈlaŋkˌfʁɪstɪç] | dài hạn |
plötzlich | adjective | [ˈplœt͡slɪç] | đột ngột |
schrittweise | adjective | [ˈʃʁɪtˌvaɪ̯zə] | từng bước |
allmählich | adjective | [ˈʔalˌmɛːlɪç] | dần dần |
rasant | adjective | [ʁaˈzant] | rất nhanh |
träge | adjective | [ˈtʁɛːɡə] | chậm chạp, uể oải |
hektisch | adjective | [ˈhɛktɪʃ] | bận rộn, vội vã |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
pünktlich (đúng giờ)
- Ví dụ: Er kommt immer pünktlich, weil er seine Zeit gut plant.
- Giải nghĩa: Anh ấy luôn đến đúng giờ, vì anh ấy lên kế hoạch tốt.
-
unpünktlich (không đúng giờ)
- Ví dụ: Er ist oft unpünktlich, deshalb verpassen wir den Bus.
- Giải nghĩa: Anh ấy thường không đúng giờ, vì vậy chúng tôi lỡ xe buýt.
-
kurzfristig (ngắn hạn)
- Ví dụ: Das war eine kurzfristige Entscheidung, aber sie war notwendig.
- Giải nghĩa: Đó là một quyết định ngắn hạn, nhưng cần thiết.
-
langfristig (dài hạn)
- Ví dụ: Langfristig lohnt es sich, wenn man regelmäßig spart.
- Giải nghĩa: Về lâu dài, điều đó có lợi nếu người ta tiết kiệm thường xuyên.
-
plötzlich (đột ngột)
- Ví dụ: Es wurde plötzlich kalt, obwohl es vorher warm war.
- Giải nghĩa: Trời đột ngột trở lạnh, mặc dù trước đó ấm áp.
-
schrittweise (từng bước)
- Ví dụ: Man sollte schrittweise lernen, damit man alles versteht.
- Giải nghĩa: Người ta nên học từng bước, để hiểu hết mọi thứ.
-
allmählich (dần dần)
- Ví dụ: Allmählich wurde er besser, weil er viel geübt hat.
- Giải nghĩa: Dần dần, anh ấy giỏi hơn, vì anh ấy đã luyện tập nhiều.
-
rasant (rất nhanh)
- Ví dụ: Die Technologie entwickelt sich rasant, sodass wir uns anpassen müssen.
- Giải nghĩa: Công nghệ phát triển rất nhanh, đến mức chúng ta phải thích nghi.
-
träge (chậm chạp, uể oải)
- Ví dụ: Er fühlt sich träge, weil er zu wenig schläft.
- Giải nghĩa: Anh ấy cảm thấy uể oải, vì anh ấy ngủ quá ít.
-
hektisch (bận rộn, vội vã)
- Ví dụ: In der Stadt ist es hektisch, während es auf dem Land ruhig ist.
- Giải nghĩa: Trong thành phố rất bận rộn, trong khi ở vùng quê lại yên bình.
🍏 Tính từ về thực phẩm và sức khỏe (Essen & Gesundheit)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
gesund | adjective | [ɡəˈzʊnt] | lành mạnh |
ungesund | adjective | [ˈʊnɡəˌzʊnt] | không lành mạnh |
vitaminreich | adjective | [ˈvɪtamiˌnʁaɪ̯ç] | giàu vitamin |
kalorienarm | adjective | [ˈkalɔʁiənˌaʁm] | ít calo |
fettarm | adjective | [ˈfɛtˌaʁm] | ít chất béo |
nahrhaft | adjective | [ˈnaːʁhaft] | bổ dưỡng |
schädlich | adjective | [ˈʃɛːdlɪç] | có hại |
verdorben | adjective | [fɛʁˈdɔʁbən] | bị hỏng, ôi thiu |
hygienisch | adjective | [hʏˈɡiːɛnɪʃ] | vệ sinh |
unappetitlich | adjective | [ˌʊnʔapɛˈtɪtlɪç] | không ngon miệng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
gesund (lành mạnh)
- Ví dụ: Gesundes Essen ist wichtig, damit man fit bleibt.
- Giải nghĩa: Thức ăn lành mạnh rất quan trọng để giữ sức khỏe.
-
ungesund (không lành mạnh)
- Ví dụ: Fastfood ist oft ungesund, weil es viel Fett enthält.
- Giải nghĩa: Thức ăn nhanh thường không lành mạnh, vì nó chứa nhiều chất béo.
-
vitaminreich (giàu vitamin)
- Ví dụ: Obst ist vitaminreich, sodass es gut für die Gesundheit ist.
- Giải nghĩa: Trái cây giàu vitamin, vì vậy nó tốt cho sức khỏe.
-
kalorienarm (ít calo)
- Ví dụ: Dieser Salat ist kalorienarm, aber sehr lecker.
- Giải nghĩa: Món salad này ít calo, nhưng rất ngon.
-
fettarm (ít chất béo)
- Ví dụ: Ich trinke fettarme Milch, weil sie gesünder ist.
- Giải nghĩa: Tôi uống sữa ít béo, vì nó lành mạnh hơn.
-
nahrhaft (bổ dưỡng)
- Ví dụ: Diese Suppe ist sehr nahrhaft, da sie viele Nährstoffe enthält.
- Giải nghĩa: Món súp này rất bổ dưỡng, bởi vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng.
-
schädlich (có hại)
- Ví dụ: Zuviel Zucker ist schädlich, deshalb sollte man ihn reduzieren.
- Giải nghĩa: Quá nhiều đường có hại, vì vậy người ta nên giảm bớt.
-
verdorben (bị hỏng, ôi thiu)
- Ví dụ: Das Fleisch ist verdorben, deshalb darf man es nicht essen.
- Giải nghĩa: Miếng thịt này đã bị hỏng, vì vậy không nên ăn.
-
hygienisch (vệ sinh)
- Ví dụ: Restaurants sollten hygienisch sein, damit Kunden gesund bleiben.
- Giải nghĩa: Nhà hàng nên đảm bảo vệ sinh, để khách hàng giữ sức khỏe.
-
unappetitlich (không ngon miệng)
- Ví dụ: Das Essen sieht unappetitlich aus, aber schmeckt gut.
- Giải nghĩa: Món ăn trông không ngon miệng, nhưng lại có vị ngon.
🌦️ Tính từ mô tả thời tiết (Wetter & Klima)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
stürmisch | adjective | [ˈʃtʏʁmɪʃ] | có bão |
neblig | adjective | [ˈnɛblɪç] | sương mù |
eisig | adjective | [ˈʔaɪ̯zɪç] | băng giá |
schwül | adjective | [ʃvʏl] | oi bức |
trocken | adjective | [ˈtʁɔkn̩] | khô hạn |
feucht | adjective | [fɔʏ̯çt] | ẩm ướt |
windig | adjective | [ˈvɪndɪç] | có gió |
wechselhaft | adjective | [ˈvɛksəlˌhaːft] | thất thường |
sonnig | adjective | [ˈzɔniɡ] | nắng |
bewölkt | adjective | [bəˈvœlkt] | nhiều mây |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
stürmisch (có bão)
- Ví dụ: Heute ist das Wetter sehr stürmisch, deshalb bleiben wir zu Hause.
- Giải nghĩa: Hôm nay thời tiết rất bão, vì vậy chúng tôi ở nhà.
-
neblig (sương mù)
- Ví dụ: Es ist heute so neblig, dass man kaum etwas sehen kann.
- Giải nghĩa: Hôm nay có nhiều sương mù, đến nỗi khó có thể nhìn thấy gì.
-
eisig (băng giá)
- Ví dụ: Im Winter ist es oft eisig, sodass die Straßen gefährlich sind.
- Giải nghĩa: Vào mùa đông trời thường băng giá, vì vậy đường sá nguy hiểm.
-
schwül (oi bức)
- Ví dụ: Das Wetter ist schwül, aber es gibt keine Sonne.
- Giải nghĩa: Thời tiết oi bức, nhưng lại không có nắng.
-
trocken (khô hạn)
- Ví dụ: Dieses Jahr war es besonders trocken, weshalb viele Pflanzen verdorrt sind.
- Giải nghĩa: Năm nay trời đặc biệt khô hạn, vì vậy nhiều cây cối đã héo úa.
-
feucht (ẩm ướt)
- Ví dụ: Nach dem Regen bleibt die Luft feucht und frisch.
- Giải nghĩa: Sau cơn mưa, không khí vẫn còn ẩm ướt và mát mẻ.
-
windig (có gió)
- Ví dụ: Es ist heute sehr windig, sodass wir nicht draußen spielen können.
- Giải nghĩa: Hôm nay trời rất gió, nên chúng tôi không thể chơi ngoài trời.
-
wechselhaft (thất thường)
- Ví dụ: Das Wetter in den Bergen ist oft wechselhaft, deshalb sollte man immer vorbereitet sein.
- Giải nghĩa: Thời tiết trên núi thường thất thường, vì vậy lúc nào cũng cần chuẩn bị trước.
-
sonnig (nắng)
- Ví dụ: Morgen wird es sonnig, also gehen wir zum Strand.
- Giải nghĩa: Ngày mai trời sẽ có nắng, vì vậy chúng ta đi biển nhé.
-
bewölkt (nhiều mây)
- Ví dụ: Heute ist der Himmel bewölkt, aber es regnet nicht.
- Giải nghĩa: Hôm nay bầu trời nhiều mây, nhưng không có mưa.
🎨 Tính từ mô tả phẩm chất và thái độ (Eigenschaften & Einstellungen)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
kostbar | adjective | [ˈkɔstˌbaʁ] | quý giá |
wertvoll | adjective | [ˈvɛʁtˌfɔl] | có giá trị |
peinlich | adjective | [ˈpaɪ̯nlɪç] | xấu hổ, ngại ngùng |
gefährlich | adjective | [ɡəˈfɛːʁlɪç] | nguy hiểm |
ungefährlich | adjective | [ˌʊnɡəˈfɛːʁlɪç] | không nguy hiểm |
notwendig | adjective | [ˈnɔtvɛndɪç] | cần thiết |
bedeutend | adjective | [bəˈdɔʏ̯tʊnt] | quan trọng, có ý nghĩa |
zufällig | adjective | [ˈʦuːfɛlɪç] | tình cờ |
zuverlässig | adjective | [ˈtsuːfɛʁˌlɛsɪç] | đáng tin cậy |
geheimnisvoll | adjective | [ɡəˈhaɪ̯mnɪsˌfɔl] | bí ẩn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
kostbar (quý giá)
- Ví dụ: Dieses Gemälde ist sehr kostbar, weil es von einem berühmten Künstler stammt.
- Giải nghĩa: Bức tranh này rất quý giá, bởi vì nó được vẽ bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.
-
wertvoll (có giá trị)
- Ví dụ: Er hat mir einen wertvollen Ratschlag gegeben, denn er hat viel Erfahrung.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên rất có giá trị, vì anh ấy có nhiều kinh nghiệm.
-
peinlich (xấu hổ, ngại ngùng)
- Ví dụ: Es war peinlich, als ich vor allen Leuten gestolpert bin.
- Giải nghĩa: Thật xấu hổ khi tôi bị vấp ngã trước mặt mọi người.
-
gefährlich (nguy hiểm)
- Ví dụ: Das ist eine gefährliche Straße, deshalb solltest du vorsichtig fahren.
- Giải nghĩa: Đây là một con đường nguy hiểm, vì vậy bạn nên lái xe cẩn thận.
-
ungefährlich (không nguy hiểm)
- Ví dụ: Diese Schlange ist ungefährlich, denn sie ist nicht giftig.
- Giải nghĩa: Con rắn này không nguy hiểm, vì nó không có độc.
-
notwendig (cần thiết)
- Ví dụ: Es ist notwendig, jeden Tag Wasser zu trinken, damit der Körper gesund bleibt.
- Giải nghĩa: Điều cần thiết là uống nước mỗi ngày, để cơ thể khỏe mạnh.
-
bedeutend (quan trọng, có ý nghĩa)
- Ví dụ: Er hat eine bedeutende Rolle in diesem Projekt gespielt, weil er die besten Ideen hatte.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã đóng vai trò quan trọng trong dự án này, bởi vì anh ấy có những ý tưởng hay nhất.
-
zufällig (tình cờ)
- Ví dụ: Ich habe ihn zufällig im Supermarkt getroffen, obwohl ich nicht wusste, dass er dort ist.
- Giải nghĩa: Tôi tình cờ gặp anh ấy ở siêu thị, mặc dù tôi không biết rằng anh ấy ở đó.
-
zuverlässig (đáng tin cậy)
- Ví dụ: Mein Kollege ist sehr zuverlässig, deshalb kann ich mich auf ihn verlassen.
- Giải nghĩa: Đồng nghiệp của tôi rất đáng tin cậy, vì vậy tôi có thể dựa vào anh ấy.
-
geheimnisvoll (bí ẩn)
- Ví dụ: Das alte Schloss wirkt geheimnisvoll, weil niemand weiß, was darin passiert ist.
- Giải nghĩa: Tòa lâu đài cổ trông rất bí ẩn, bởi vì không ai biết chuyện gì đã xảy ra trong đó.